Có 2 kết quả:

沙囊 sa nang砂囊 sa nang

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bao cát, vật dụng trong quân đội, xưa dùng để lấp sông cho lính vượt sông, nay dùng để ngăn đạn.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạ dày loài chim, gà, có thể tiêu hoá được cả sạn ( Jabot, Gizzard ).

Bình luận 0